袋 = 代 (thay thế) + 衣 (may mặc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐẠI (bao tải)
|
---|
Kunyomi
ふくろ | cái túi ★★★★☆ |
Jukugo
ゴミ袋 | túi rác ★★★★☆ |
手袋 | găng tay ★★★☆☆ 手 (tay) + 袋 (bao tải) = 手袋 (găng tay) |
福袋 | túi quà may mắn đầu năm ★☆☆☆☆ KUN ON 福 (phước lành) + 袋 (bao tải) = 福袋 (túi quà may mắn đầu năm) gần như các cửa hàng đều bán túi này, đặc biệt là vào dịp cuối năm. |