依 = 亻(người, Mr. T) + 衣 (may mặc) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
Ỷ (dựa vào)
|
---|
Onyomi
I
Jukugo
に 依存 する | phụ thuộc ★★★☆☆ VIẾT 依 (dựa vào) + 存 (nhận thức được) = 依存 (phụ thuộc) thường mang nghĩa tiêu cực, ví dụ, "sự phụ thuộc của Việt Nam vào tài nguyên thiên nhiên" |
依頼 する | nhờ vả, yêu cầu ★★☆☆☆ 依 (dựa vào) + 頼 (niềm tin) = 依頼 (nhờ vả, yêu cầu) không giống theo kiểu 'đưa tôi lọ muối với' , mà giống như 'tôi muốn nhờ anh đóng cho tôi một đôi giày chuẩn', hay thuê một luật sư, công ty PR. Những mối quan hệ với 'khách hàng' đều là 依頼 |
依頼人 | khách hàng ★☆☆☆☆ VIẾT 依頼 (yêu cầu) + 人 (người, Mr. T) = 依頼人 (khách hàng) |
Từ đồng nghĩa
đặt hàng (một mặt hàng hoặc dịch vụ)
依頼 頼む 注文