園 = 囗 (bao vây) + 𠮷 (chum sành đất) + 𧘇 (khăn quàng cổ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VIÊN (công viên)
|
---|
Onyomi
EN
Jukugo
公園 | công viên ★★★★★ 公 (công cộng) + 園 (công viên) = 公園 (công viên) |
動物園 | vườn thú ★★★★☆ 動物 (động vật) + 園 (công viên) = 動物園 (vườn thú) |
遊園地 | công viên giải trí ★★★☆☆ 遊 (chơi) + 園 (công viên) + 地 (mặt đất) = 遊園地 (công viên giải trí) |
Từ đồng nghĩa
nghĩa địa
墓地 霊園 墓場