脈 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + (zombie) + 厂 (vách đá)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MẠCH (tĩnh mạch)
|
---|
Onyomi
MYAKU
Jukugo
人脈 | vây cánh, mối quan hệ ★★☆☆☆ 人 (người, Mr. T) + 脈 (tĩnh mạch) = 人脈 (vây cánh, mối quan hệ) |
脈拍 | mạch đập ☆☆☆☆☆ 脈 (tĩnh mạch) + 拍 (vỗ tay) = 脈拍 (mạch đập) |