旅 = 方 (phương hướng) + 𠂉 (súng trường) + (zombie)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỮ (chuyến đi)
|
---|
Onyomi
RYO
Kunyomi
たび | chuyến đi ★★☆☆☆ |
Jukugo
へ hay に 旅行 する | kì nghỉ ★★★★★ 旅 (chuyến đi) + 行 (đi tới) = 旅行 (kì nghỉ ) kì nghỉ, chuyến đi nói chung |
旅館 | chỗ trọ, nhà trọ truyền thống ★★☆☆☆ 旅 (chuyến đi) + 館 (tòa nhà lớn) = 旅館 (chỗ trọ) |