615. 感

感 = 戌 (hành quân) + (miệng) + (trái tim) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CẢM (cảm xúc)

Cuộc hành quân đem lại nhiều CẢM xúc khi tất cả miệng đều hát lời của trái tim

 

Onyomi

KAN

Kunyomi

かん*じる (động từ) cảm giác, cảm thấy
★★★★★

Jukugo

感情(かんじょう) tình cảm, tâm trạng, cảm xúc ★★★★★
感 (cảm xúc) + (tình cảm) = 感情 (tình cảm, tâm trạng, cảm xúc)
感謝(かんしゃ) する biết ơn ★★★☆☆
感 (cảm xúc) + (xin lỗi) = 感謝 (biết ơn)

từ thông dụng nhất để chỉ sự biết ơn

感動(かんどう) する cảm động ★★☆☆☆
感 (cảm xúc) + (chuyển động) = 感動 (cảm động)

cảm động trước một bài hát, bộ phim hay

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

giải trí
娯楽    愉快    快感   
cảm thấy
感触    肌触り   
lòng biết ơn, nghĩa vụ
感謝    恩    恩恵    義理    義務   
biết ơn
嬉しい    感謝   
giải thích
感想    意見    印象    解釈   
lòng xót thương, hoan hỉ, khoan dung
情け    体感    同情   
dấu hiệu, triệu chứng
兆候    前兆    縁起    直感

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top