決 = 氵(nước) + 夬 (máy chém)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
GIẢI (quyết định)
|
---|
Onyomi
KETSU
Kunyomi
( を ) き*める | tôi quyết định ★★★★☆ |
( が ) きま*る | nó đã được quyết định ★★★★☆ |
Jukugo
解決 | giải quyết ★★★★☆ 解 (cởi ra) + 決 (quyết định) = 解決 (giải quyết) |
決定 する | ra quyết định quan trọng ★★★☆☆ 決 (quyết định) + 定 (xác định) = 決定 (ra quyết định quan trọng) |
決して XXXXない! | Tôi sẽ không bao giờ làm XXX ★★★☆☆ |
Từ đồng nghĩa
phán xét ai đó
偏見 判断 先入観 判決 裁く 審査