幻 = 幺 (cái kén) + 𠃌 (móc quần áo)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HUYỄN (ảo tưởng)
|
---|
Onyomi
GEN
Kunyomi
まぼろし | một bóng ma, ảo ảnh, ảo tưởng- giống như 幻覚 nhưng nghĩa rộng hơn - dùng cho cả âm thanh, vị giác, v.v. ★★★☆☆ |
Jukugo
幻覚 | ảo giác ★★☆☆☆ 幻 (ảo tưởng) + 覚 (ghi nhớ) = 幻覚 (ảo giác) |
Từ đồng nghĩa
ảo tưởng 妄想 望み 幻想 |
ảo giác 幻覚 幻 幻想 幻視 |