臓 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 蔵 (nhà kho kiểu cổ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẠNG (nội tạng)
|
---|
Onyomi
ZOU
Jukugo
心臓 | quả tim ★★★☆☆ 心 (trái tim) + 臓 (nội tạng) = 心臓 (quả tim) |
内臓 | nội tạng ★★☆☆☆ 内 (bên trong) + 臓 (nội tạng) = 内臓 (nội tạng) |
肺臓 | phổi ★★☆☆☆ BA 肺 (phổi) + 臓 (nội tạng) = 肺臓 (phổi) |
肝臓 | gan ★☆☆☆☆ 肝 (gan) + 臓 (nội tạng) = 肝臓 (gan) |