753. 臓

臓 = (mặt trăng, tháng, xác thịt) + (nhà kho kiểu cổ) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TẠNG (nội tạng)

Bạn đã quyết định hiến nội TẠNG? Vậy thì sau khi chết, những xác thịt bạn sẽ được ướp đông, và cho vào nhà kho để bảo quản

 

Onyomi

ZOU

Jukugo

心臓(しんぞう) quả tim ★★★☆☆
(trái tim) + 臓 (nội tạng) = 心臓 (quả tim)
内臓(ないぞう) nội tạng ★★☆☆☆
(bên trong) + 臓 (nội tạng) = 内臓 (nội tạng)
肺臓(はい) phổi ★★☆☆☆ BA 
(phổi) + 臓 (nội tạng) = 肺臓 (phổi)
肝臓(かんぞう) gan ☆☆☆☆
(gan) + 臓 (nội tạng) = 肝臓 (gan)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top