TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VIỆT (vượt qua)
|
---|
Kunyomi
( を ) こ*す | tôi vượt qua (một chướng ngại, một vật cụ thể) - tôi đi ngang qua (bờ hồ, thành phố, v.v.) ★★★☆☆ |
( が ) こ*える | cái gì vượt qua một cái gì khác ★★★☆☆ |
Jukugo
引っ越す | chuyển (nhà, văn phòng, v.v.) ★★★★☆ 引 (kéo) + 越 (vượt qua) = 引っ越す (chuyển (nhà, văn phòng, v.v.)) |
追い越す | vượt qua ★★★☆☆ 追 (đuổi theo) + 越 (vượt qua) = 追い越す (vượt qua) Ví dụ, xe của anh ta vượt qua con xe ben |
Từ đồng nghĩa
đuổi theo 追う 追求 追いかける 追いつく 追い越す |
vượt qua 超 越 |
đi qua xa, mạo hiểm 先走り 席を越す 調子に乗る あんまり |
đi qua 通る 通り過ぎる 通す 渡る 過ぎる 横切る 乗り越える 克服 越える 超える |