成 = 戊 (cuộc diễu hành) + 刀 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÀNH (trở thành)
|
---|
Onyomi
SEI
Kunyomi
( に ) な*る | trở thành ★★★★☆ |
Jukugo
完成 | hoàn thành ★★★☆☆ 完 (hoàn thành) + 成 (trở thành) = 完成 (hoàn thành) |
成功 する | thành công ★★★☆☆ 成 (trở thành) + 功 (thành công) = 成功 (thành công) |
成程 | ồ, hiểu rồi! ★★★☆☆ KANA 成 (trở thành) + 程 (mức độ) = 成程 (ồ, hiểu rồi!) (rất giống với |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
đồng ý 賛成 同意 |
trở thành 成る 化す |
thực hiện, thi hành 実戦 行う 設ける 制定 実施 創立 成立 |
thực hiện, hoàn thành 遂行する 成し遂げる 貫く |
thành phần, tổ chức, cơ cấu 構成 構造 組成 成り立ってる 成立 |
kết thúc 済ませる 完成 完了 終了 結末 終わり 完全 |
nguyên liệu 材料 成分 |
chín muồi, trưởng thành 熟れる 成熟 |
thứ tự, xếp hạng 第 位 成績 序列 成績 |
cấu trúc 構造 構成 組織 |