361. 成

成 = 戊 (cuộc diễu hành) + (đao) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THÀNH (trở thành)

Cuộc diễu hành bỗng chốc trở THÀNH trận ném đao

 

Onyomi

SEI

Kunyomi

( ) な*る trở thành 
★★★★

Jukugo

完成(かんせい) hoàn thành ★★★☆☆
(hoàn thành) + 成 (trở thành) = 完成 (hoàn thành)
成功(せいこう) する thành công ★★★☆☆
成 (trở thành) + (thành công) = 成功 (thành công)
成程(なるほど) ồ, hiểu rồi! ★★★☆☆ KANA
成 (trở thành) + (mức độ) = 成程 (ồ, hiểu rồi!)

(rất giống với  かった!, nhưng từ này còn hàm ý đã hiều VÀ đồng tình)

Được sử dụng trong


Từ đồng nghĩa

đồng ý
賛成    同意   
trở thành
成る    化す   
thực hiện, thi hành
実戦    行う    設ける    制定    実施    創立    成立   
thực hiện, hoàn thành
遂行する    成し遂げる    貫く   
thành phần, tổ chức, cơ cấu
構成    構造    組成    成り立ってる    成立   
kết thúc
済ませる    完成    完了    終了     結末    終わり    完全   
nguyên liệu
材料    成分   
chín muồi, trưởng thành
熟れる    成熟   
thứ tự, xếp hạng
第    位    成績    序列    成績   
cấu trúc
構造    構成    組織   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top