板 = 木 (cái cây) + 反 (phản đối)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẢN (tấm bảng)
|
---|
Onyomi
BAN
Kunyomi
いた | tấm ván, bảng ★★☆☆☆ |
Jukugo
看板 | bảng quảng cáo, bảng thông báo ★★★☆☆ 看 (dõi theo) + 板 (tấm bảng) = 看板 (bảng quảng cáo, bảng thông báo) |