724. 板

板 = (cái cây) + (phản đối)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
BẢN (tấm bảng)

Một sự thật hiển nhiên là mọi loại cây đều phản đối việc bị biến thành tấm bảng. Bạn có vậy không nếu bạn là cây?

 

Onyomi

BAN

Kunyomi

いた tấm ván, bảng
★★☆☆☆

Jukugo

看板(かんばん) bảng quảng cáo, bảng thông báo ★★★☆☆
(dõi theo) + 板 (tấm bảng) = 看板 (bảng quảng cáo, bảng thông báo)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top