723. 坂

坂 = (đất) + (phản đối) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
PHẢN (cái dốc)

Tôi đắp đất lên thành một cái dốc, để phản đối chính quyền

 

Onyomi

HAN

Kunyomi

さか một con dốc (Lưu ý: dốc chứ không phải là đồi, đồi là おか!)
★★★☆☆

Jukugo

下り坂(くだりざか) xuống dốc ★★★☆☆
(phía dưới) + 坂 (cái dốc) = 下り坂 (xuống dốc)

từ này chỉ được dùng dưới dạng danh từ, chỉ hành động xuống dốc

上り坂(のぼりざか) lên dốc ★★★☆☆
(bên trên) + 坂 (cái dốc) = 上り坂 (lên dốc)

tương tự như xuống dốc

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top