坂 = 土 (đất) + 反 (phản đối) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHẢN (cái dốc)
|
---|
Onyomi
HAN
Kunyomi
さか | một con dốc (Lưu ý: dốc chứ không phải là đồi, đồi là おか!) ★★★☆☆ |
Jukugo
下り坂 | xuống dốc ★★★☆☆ 下 (phía dưới) + 坂 (cái dốc) = 下り坂 (xuống dốc) từ này chỉ được dùng dưới dạng danh từ, chỉ hành động xuống dốc |
上り坂 | lên dốc ★★★☆☆ 上 (bên trên) + 坂 (cái dốc) = 上り坂 (lên dốc) tương tự như xuống dốc |