反 = 厂 (vách đá) + 又 (lại, cái háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHẢN (phản đối)
|
---|
Onyomi
HAN
Jukugo
反対 する | phản đối!!!!!!!!!! ★★★★☆ 反 (phản đối) + 対 (đối diện) = 反対 (phản đối!!!!!!!!!!) |
反則 | phạm pháp! ★★☆☆☆ 反 (phản đối) + 則 (quy tắc) = 反則 (phạm pháp!) |
反抗 する | phản kháng ★★☆☆☆ 反 (phản đối) + 抗 (đối đầu) = 反抗 (phản kháng) Đừng nhầm với |
反応 | phản ứng ★★☆☆☆ BA 反 (phản đối) + 応 (ứng dụng) = 反応 (phản ứng) 反応 không nhất thiết phải là phản ứng mang tính tiêu cực. (chú ý! Từ này được phát âm là NOU, không phải OU) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
mặt khác その反面、xxx xxx一方 他方で yyy |
hối hận 後ろめたい 省みる 後悔 反省 振り返る |