原 = 厂 (vách đá) + 白 (màu trắng, chim bồ câu) + 小 (nhỏ bé)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGUYÊN (thảo nguyên)
|
---|
Onyomi
GEN
Kunyomi
はら | cánh đồng, thảo nguyên ★☆☆☆☆ |
Jukugo
原因 | nguyên nhân ★★★☆☆ 原 (thảo nguyên) + 因 (nguyên nhân) = 原因 (nguyên nhân) |
原爆 | bom nguyên tử ★☆☆☆☆ 原 (thảo nguyên) + 爆 (bom) = 原爆 (bom nguyên tử) (là từ rút gọn của |
原住民 | thổ dân, dân bản địa ☆☆☆☆☆ 原 (thảo nguyên) + 住民 (dân cư) = 原住民 (thổ dân, dân bản địa) |
Được sử dụng trong