TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HÔI (tro)
|
---|
Onyomi
HAI
Kunyomi
はい | tro ★☆☆☆☆ |
Jukugo
灰色 | xám tro ★★☆☆☆ KUN ON 灰 (tro) + 色 (màu sắc) = 灰色 (xám tro) |
灰皿 | cái gạt tàn ★☆☆☆☆ 灰 (tro) + 皿 (cái đĩa) = 灰皿 (cái gạt tàn) |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HÔI (tro)
|
---|
Onyomi
HAI
Kunyomi
はい | tro ★☆☆☆☆ |
Jukugo
灰色 | xám tro ★★☆☆☆ KUN ON 灰 (tro) + 色 (màu sắc) = 灰色 (xám tro) |
灰皿 | cái gạt tàn ★☆☆☆☆ 灰 (tro) + 皿 (cái đĩa) = 灰皿 (cái gạt tàn) |