備 = 亻 (người, Mr. T) + 艹 (hoa) + 厂 (vách đá) + 用 (sử dụng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BỊ (trang bị)
|
---|
Onyomi
BI
Kunyomi
そな*える | chuẩn bị sẵn cho (một tình huống khẩn cấp); trang bị cho đủ (ví dụ, mua đồ ăn dự trữ chuẩn bị cho cơn bão lớn sắp đổ bộ). ★★☆☆☆ |
Jukugo
準備 する | chuẩn bị sẵn sàng ★★★★★ 準 (chuẩn bị) + 備 (trang bị) = 準備 (chuẩn bị sẵn sàng) |
警備 する | cảnh vệ ★★☆☆☆ 警 (cảnh cáo) + 備 (trang bị) = 警備 (cảnh vệ) |
Từ đồng nghĩa
cảnh vệ 警備 監視 見張り |
chuẩn bị 手配 用意 準備 備える xxxしておく 覚悟 構える |