粧 = 米 (gạo) + 圧 (áp lực) + 丶 (chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRANG (trang điểm)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
化粧 | trang điểm ★★☆☆☆ BA 化 (biến đổi) + 粧 (trang điểm) = 化粧 (trang điểm) |
厚化粧 | trang điểm đậm ★☆☆☆☆ CB - BA 厚 (dày) + 化粧 (trang điểm) = 厚化粧 (trang điểm đậm) |