152. 圧

圧 =  (vách đá) +  (đất)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ÁP (áp lực)

Đất nằm dưới vách đá phải chịu một ÁP lực mạnh khủng khiếp

 

Onyomi

ATSU

Jukugo

圧倒(あっとう) する áp đảo, vượt trội ★★☆☆☆
圧 (áp lực) + (lật đổ) = 圧倒 (áp đảo, vượt trội)

(圧倒的あっとうてきな = áp đảo)

圧迫(あっぱく) áp bức, sức ép ★★☆☆☆
圧 (áp lực) + (thúc giục) = 圧迫 (áp bức, sức ép)

(圧迫な = áp đảo, chế ngự)

圧力(あつりょく) áp lực (vật lý) ☆☆☆☆
圧 (áp lực) + (sức mạnh) = 圧力 (áp lực (vật lý))

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top