厚 = 厂 (vách đá) + 日 (mặt trời, ngày) + 子 (đứa trẻ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HẬU (dày)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
あつ*い | dày ★★★☆☆ |
Jukugo
厚化粧 | trang điểm đậm ★☆☆☆☆ CB - BA 厚 (dày) + 化粧 (trang điểm) = 厚化粧 (trang điểm đậm) |
厚 = 厂 (vách đá) + 日 (mặt trời, ngày) + 子 (đứa trẻ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HẬU (dày)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
あつ*い | dày ★★★☆☆ |
Jukugo
厚化粧 | trang điểm đậm ★☆☆☆☆ CB - BA 厚 (dày) + 化粧 (trang điểm) = 厚化粧 (trang điểm đậm) |