歴 = 厂 (vách đá) + 林 (lùm cây) + 止 (dừng lại)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LỊCH (lí lịch)
|
---|
Onyomi
REKI
Jukugo
歴史 | lịch sử ★★★★☆ 歴 (lí lịch) + 史 (lịch sử) = 歴史 (lịch sử) |
履歴書 | sơ yếu lý lịch, CV ★★☆☆☆ 履 (giày dép) + 歴 (lí lịch) + 書 (viết) = 履歴書 (sơ yếu lý lịch, CV) |