励 = 厂 (vách đá) + 万 (10,000) + 力 (sức mạnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LỆ (khích lệ)
|
---|
Onyomi
REI
Kunyomi
( xxxを ) はげ*ます | cổ vũ, khuyến khích ai đó ★☆☆☆☆ |
( xxxに ) はげ*む | tập trung, chăm chỉ làm thứ gì đó ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
激励 する | động viên, khích lệ ☆☆☆☆☆ VIẾT 激 (kích động) + 励 (khích lệ) = 激励 (động viên, khích lệ) |
Từ đồng nghĩa
động viên 勇気付ける 励ます 元気を出させる 慰める |
thúc giục 促す 促進 催促 奨励 勇気づける 迫る |
January 22, 2019
Lực sĩ bê đồ nặng 1 vạn cân lên núi==> mọi người ở 2 bên khích lệ