市 = 亠 (mũ nồi) + 巾 (khăn tắm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỊ (chợ)
|
---|
Onyomi
SHI
Jukugo
市長 | thị trưởng ★★☆☆☆ 市 (chợ) + 長 (dài) = 市長 (thị trưởng) |
市民 | công dân thành phố ★★☆☆☆ 市 (chợ) + 民 (người dân) = 市民 (công dân thành phố) |
xxx 市 | thành phố xxx ★☆☆☆☆ HT
Ví dụ thành phố Sài Gòn |
株式市場 | thị trường chứng khoán ★☆☆☆☆ 株式 (chứng khoán) + 市 (chợ) + 場 (hội trường) = 株式市場 (thị trường chứng khoán) 株式(chứng khoán)+地場 (thị trường)=thị trường chứng khoán! |
Được sử dụng trong