412. 市

市 =  (mũ nồi) + 巾 (khăn tắm)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THỊ (chợ)

Xưa kia chỉ ở chợ người ta mới có thể mua loại khăn tắm thượng hạng để làm nên những chiếc mũ nồi thượng hạng

Onyomi

SHI

Jukugo

市長(しちょう) thị trưởng ★★☆☆☆
市 (chợ) + (dài) = 市長 (thị trưởng)
市民(しみん) công dân thành phố ★★☆☆☆
市 (chợ) + (người dân) = 市民 (công dân thành phố)
xxx () thành phố xxx ☆☆☆☆ HT

Ví dụ thành phố Sài Gòn

株式市場(かぶしき しじょう) thị trường chứng khoán ☆☆☆☆ 
(chứng khoán) + 市 (chợ) + (hội trường) = 株式市場 (thị trường chứng khoán)

株式(chứng khoán)+地場 (thị trường)=thị trường chứng khoán!

Được sử dụng trong

綿

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top