球 = 王 (vua) + 求 (yêu cầu) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CẦU (quả bóng)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
たま | bóng (sử dụng trong thể thao)/hình cầu/ngọc/ngọc trai/hạt ngọc/bóng đèn/viên đạn ★★★☆☆ |
Jukugo
地球 | quả đất, địa cầu, trái đất ★★★★☆ 地 (mặt đất) + 球 (quả bóng) = 地球 (quả đất, địa cầu, trái đất) |
野球 | bóng chày ★★★☆☆ 野 (đồng bằng) + 球 (quả bóng) = 野球 (bóng chày) Bóng chày là môn thể thao vua ở Nhật Bản, mà gần như ai cũng biết chơi. Môn thể thao này được du nhập bởi những giáo sĩ, giáo viên người Mỹ. Nó phổ biến tới nỗi gần như công viên nào tại Nhật cũng có sân để tập bóng chày. |
眼球 | nhãn cầu ☆☆☆☆☆ 眼 (nhãn cầu) + 球 (quả bóng) = 眼球 (nhãn cầu) (từ của bác sĩ - người bình thường dùng từ |
Từ đồng nghĩa
quả bóng 玉 球 |
xã hội, thế giới 世界 世の中 世間 社会 地球 |