記 = 言 (nói) + 己 (bản thân, rắn độc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KÍ (nhật kí)
|
---|
Onyomi
KI
Jukugo
記録 | ghi chép, lưu lại ★★★☆☆ 記 (nhật kí) + 録 (ghi chép) = 記録 (ghi chép, lưu lại) (ví dụ như nội dung cuộc họp, hay file log), nhưng cũng có thể là kỉ lục trong sách Guiness. Phá vỡ kỉ lục là |
日記 | nhật kí ★★★☆☆ 日 (ngày) + 記 (nhật kí) = 日記 (nhật kí) |
記者 | phóng viên ★★☆☆☆ 記 (nhật kí) + 者 (người, kẻ) = 記者 (phóng viên) |
記念 | kỉ niệm ★☆☆☆☆ 記 (nhật kí) + 念 (ý niệm) = 記念 (kỉ niệm) kỉ niệm một thứ gì tốt đẹp, ví dụ như một cuộc hôn nhân, ngày thành lập một ban nhạc. Hay thứ gì bạn trao cho người mình thương để họ nhớ tới bạn |
Từ đồng nghĩa
nhập dữ liệu 入力 記入 登録 |
kí ức 思い出 記憶 |
báo cáo, xuất bản, đề cập 挙げる 掲載する 載せる 記述 記載 述べる 申し上げる |
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 標識 記号 象徴 印 符号 暗号 |