繁 = 敏 (lanh lợi) + 糸 (sợi chỉ, người Nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHỒN (phồn vinh)
|
---|
Onyomi
HAN
Jukugo
頻繁 に | thường xuyên ★☆☆☆☆ |
繁殖 | chăn nuôi ☆☆☆☆☆ 繁 (phồn vinh) + 殖 (nảy nở) = 繁殖 (chăn nuôi) chăn nuôi. Không giống như |
Từ đồng nghĩa
luôn luôn いつも たえず のべつ いつでも 始終 必ず 常に だいぶ 頻繁 |
sinh sản 生殖 繁殖 |