教 = 孝 (hiếu thảo) + 攵 (quản đốc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
GIÁO (giáo dục)
|
---|
Onyomi
KYOU
Kunyomi
おし*える | chỉ dạy, chỉ dẫn, dạy dỗ, chỉ bảo ★★★★★ |
Jukugo
教科書 | sách giáo khoa ★★★★☆ 教 (giáo dục) + 科 (khoa học) + 書 (viết) = 教科書 (sách giáo khoa) |
教室 | lớp học ★★★★☆ 教 (giáo dục) + 室 (phòng) = 教室 (lớp học) |
教育 | giáo dục ★★★☆☆ 教 (giáo dục) + 育 (nuôi lớn) = 教育 (giáo dục) |
教会 | nhà thờ ★★☆☆☆ 教 (giáo dục) + 会 (gặp gỡ) = 教会 (nhà thờ) |
Từ đồng nghĩa
Nho giáo 儒学 儒教 |
bác sĩ/ giáo viên 医者 医師 先生 教師 |
học sinh 弟子 学生 生徒 教徒 |