政 = 正 (chính xác) ON α + 攵 (quản đốc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHÍNH (chính trị)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
政府 | chính phủ ★★★★☆ 政 (chính trị) + 府 (chính phủ) = 政府 (chính phủ) |
政治 | chính trị ★★★★☆ 政 (chính trị) + 治 (chữa lành) = 政治 (chính trị) |
政策 | chính sách ☆☆☆☆☆ VIẾT 政 (chính trị) + 策 (sách lược) = 政策 (chính sách) |
Từ đồng nghĩa
quyền hạn, thẩm quyền
勢い 力 権力 威力 政権 権利 権威