TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỐ (ngẫu nhiên)
|
---|
Onyomi
KO
Kunyomi
ゆえ ( に hay ある hay ない ) | lí do ★☆☆☆☆ |
Jukugo
事故 | tai nạn ★★★★☆ 事 (sự việc) + 故 (ngẫu nhiên) = 事故 (tai nạn) |
何故 | tại sao ★★★★☆ 何 (cái gì?!?) + 故 (ngẫu nhiên) = 何故 (tại sao) |
故障 | hỏng hóc/ trục trặc ★★☆☆☆ 故 (ngẫu nhiên) + 障 (chướng ngại) = 故障 (hỏng hóc/ trục trặc) |