枚 = 木 (cái cây) + 攵 (quản đốc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MAI (tờ)
|
---|
Onyomi
MAI
Jukugo
XXX 枚 | vật phẳng ★★★★★ SĐ số đếm cho các vật phẳng (ichimai, nimai, sanmai, yonmai, v.v.) |
何枚 | có bao nhiêu tờ? ★★★☆☆ 何 (cái gì?!?) + 枚 (tờ) = 何枚 (có bao nhiêu tờ?) |