468. 炊

炊 = (lửa) + (thiếu, ngáp)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
XUY (nấu cơm)

Nấu cơm thì không thể thiếu - lửa

 

Onyomi

SUI

Kunyomi

た*く thổi, đun sôi
★★☆☆☆

Jukugo

炊飯器(すいはんき) nồi nấu cơm ☆☆☆☆
炊 (nấu cơm) + (cơm) + (công cụ) = 炊飯器 (nồi nấu cơm)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top