March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 468. 炊 炊 = 火 (lửa) + 欠 (thiếu, ngáp) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) XUY (nấu cơm) Nấu cơm thì không thể thiếu - lửa Onyomi SUI Kunyomi た*く thổi, đun sôi ★★☆☆☆ Jukugo 炊飯器(すいはんき) nồi nấu cơm ★☆☆☆☆ 炊 (nấu cơm) + 飯 (cơm) + 器 (công cụ) = 炊飯器 (nồi nấu cơm)