歌 = 可 (có thể) ON α + 欠 (thiếu, ngáp)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CA (ca hát)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
うた | bài hát (Lưu ý: 歌 chỉ dùng cho các bài hát có lời. Còn không lời thì là ★★★★★ |
Jukugo
歌手 | ca sĩ ★★★☆☆ 歌 (ca hát) + 手 (tay) = 歌手 (ca sĩ) |
歌詞 | lời bài hát ★☆☆☆☆ 歌 (ca hát) + 詞 (ca từ) = 歌詞 (lời bài hát) |
主題歌 | bài hát chính ☆☆☆☆☆ 主 (ông chủ) + 題 (đề tài) + 歌 (ca hát) = 主題歌 (bài hát chính) |
Từ đồng nghĩa
bài hát
歌 曲