TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ÂU (châu Âu)
|
---|
Onyomi
OU
Jukugo
欧米 | Âu Mỹ ★★★☆☆ 欧 (châu Âu) + 米 (gạo) = 欧米 (Âu Mỹ) |
欧 xxx | phong cách châu Âu ☆☆☆☆☆ TT
Tiền Tố: "欧XXX" có nghĩa, "XXX theo phong cách châu Âu" |
Từ đồng nghĩa
châu Âu, phương Tây
欧米 西洋 西欧