700. 欧

欧 =  (khu) + (thiếu)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ÂU (châu Âu)

châu Âu không thiếu cái gì, chỉ thiếu mỗi phân chia khu

 

Onyomi

OU

Jukugo

欧米(おうべい) Âu Mỹ ★★★☆☆
欧 (châu Âu) + (gạo) = 欧米 (Âu Mỹ)
(おう) xxx phong cách châu Âu ☆☆☆☆☆ TT 

Tiền Tố: "欧XXX" có nghĩa, "XXX theo phong cách châu Âu"

Từ đồng nghĩa

châu Âu, phương Tây
欧米    西洋    西欧   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top