70. 内

内 = (dây thắt lưng) + (con người, Mr. T)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
NỘI (bên trong)

Thay vì làm như người thường, Mr. T chui vào bên trong cái dây thắt lưng

Lưu ý: Do 人 cắt xuyên qua 冂, nên với từ Hán này, 冂 không thể mang nghĩa "mũ áo"

Onyomi

NAI

Kunyomi

うち bên trong 1 thứ gì, hay trong một khoảng thời gian (ăn khi còn nóng! 温かい内に食べて!) . Ngoài ra, cũng mang nghĩa 'chúng ta.'
★★★★★

Jukugo

内容(ないよう) nội dung ★★★★
内 (bên trong) + (chứa đựng) = 内容 (nội dung)

nội dung, thứ bên trong (quyển sách, cái hộp, v.v.)

案内(あんない) する hướng dẫn ★★★★
(phương án) + 内 (bên trong) = 案内 (hướng dẫn)

hướng dẫn - bản đồ/ quầy thông tin.

xxx 以内(いない) trong vòng ★★★★
(bằng phương tiện) + 内 (bên trong) = 以内 (trong vòng)

trong vòng xxx (ví dụ như, "tôi sẽ tới đó trong vòng 10 phút!")

内緒(ないしょ) tuyệt mật ★★★☆☆ 
内 (bên trong) + (roi da) = 内緒 (tuyệt mật)

thường được dịch là 'tuyệt mật,' nhưng từ này không mang nghĩa nghiêm trọng như thế . Thực ra, 内緒 giống như từ trẻ con hay dùng. "Chuyện này chỉ tớ với cậu biết thôi nhá"

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

nội dung 
中身    内容   
hướng dẫn, dẫn đầu 
導く    誘導    案内   
bí mật 
秘密    内緒   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top