内 = 冂 (dây thắt lưng) + 人 (con người, Mr. T)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NỘI (bên trong)
|
---|
Onyomi
NAI
Kunyomi
うち | bên trong 1 thứ gì, hay trong một khoảng thời gian (ăn khi còn nóng! 温かい内に食べて!) . Ngoài ra, cũng mang nghĩa 'chúng ta.' ★★★★★ |
Jukugo
内容 | nội dung ★★★★☆ 内 (bên trong) + 容 (chứa đựng) = 内容 (nội dung) nội dung, thứ bên trong (quyển sách, cái hộp, v.v.) |
案内 する | hướng dẫn ★★★★☆ 案 (phương án) + 内 (bên trong) = 案内 (hướng dẫn) hướng dẫn - bản đồ/ quầy thông tin. |
xxx 以内 | trong vòng ★★★★☆ 以 (bằng phương tiện) + 内 (bên trong) = 以内 (trong vòng) trong vòng xxx (ví dụ như, "tôi sẽ tới đó trong vòng 10 phút!") |
内緒 | tuyệt mật ★★★☆☆ 内 (bên trong) + 緒 (roi da) = 内緒 (tuyệt mật) thường được dịch là 'tuyệt mật,' nhưng từ này không mang nghĩa nghiêm trọng như thế . Thực ra, 内緒 giống như từ trẻ con hay dùng. "Chuyện này chỉ tớ với cậu biết thôi nhá" |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nội dung 中身 内容 |
hướng dẫn, dẫn đầu 導く 誘導 案内 |
bí mật 秘密 内緒 |