欠 = 人 (con người, Mr. T) + ⺈ (bị trói)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHIẾM (thiếu)
|
(ngáp)Hình ảnh Mr. T lấy cánh tay che trước miệng để ngáp |
---|
Onyomi
KETSU
Kunyomi
( に ) か*ける | thiếu một thứ trừu tượng (ví dụ, kinh nghiệm/ tự tin/ sáng tạo/ sự tin tưởng)(Lưu ý: nếu bạn muốn nói mình thiếu một thứ gì mang tính vật chất (ví dụ, tiền!) hãy dùng ★★★★☆ |
Jukugo
欠点 がある / がない | khuyết điểm, thiếu sót ★★★☆☆ 欠 (thiếu) + 点 (điểm) = 欠点 (khuyết điểm, thiếu sót) trái nghĩa với |
欠陥 のある | khuyết tật ★★☆☆☆ 欠 (thiếu) + 陥 (sụp đổ) = 欠陥 (khuyết tật) |
欠席 する | vắng mặt ★☆☆☆☆ 欠 (thiếu) + 席 (ghế ngồi) = 欠席 (vắng mặt) từ khá trang trọng |
Được sử dụng trong
欲 欺 欧 歌 吹 炊 飲 次 軟
Từ đồng nghĩa
điểm xấu 苦手 欠点 弱点 欠陥 |
thiếu sót 欠ける 足りない |