匠 = 匚 (thùng các tông) + 斤 (rìu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TƯỢNG (nghệ nhân)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
師匠 | sư phụ, thợ cả ★☆☆☆☆ 師 (chuyên gia) + 匠 (nghệ nhân) = 師匠 (sư phụ, thợ cả) chỉ dùng từ này nếu người này có đệ tử theo học |
匠 = 匚 (thùng các tông) + 斤 (rìu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TƯỢNG (nghệ nhân)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
師匠 | sư phụ, thợ cả ★☆☆☆☆ 師 (chuyên gia) + 匠 (nghệ nhân) = 師匠 (sư phụ, thợ cả) chỉ dùng từ này nếu người này có đệ tử theo học |