匹 = 儿 (chân người) + 匚 (thùng các tông)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THẤT (bằng nhau)
|
---|
Onyomi
HIKI
Jukugo
xxx 匹 | động vật nhỏ ★★★☆☆ SĐ
dùng cho động vật nhỏ (to đến cỡ con hươu). (Lưu ý: con nào to hơn con hươu sẽ là 'とう') |
三匹 | 3 con vật nhỏ ★★☆☆☆ 三 (ba) + 匹 (bằng nhau) = 三匹 (3 con vật nhỏ) |
Được sử dụng trong