852. 賢

賢 = (quản gia, nô lệ) + (háng, quần xà lỏn) + (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HIỀN (thông minh)

Người quản gia thông minh giấu tiền vỏ sò ở trong háng

 

Onyomi

KEN

Kunyomi

かしこ*い thông minh, khôn ngoan
★★★☆☆

Jukugo

悪賢い(わるがしこい) ranh mãnh ☆☆☆☆
(xấu) + 賢 (thông minh) = 悪賢い (ranh mãnh)

Từ đồng nghĩa

khéo léo, xảo quyệt 
悪知恵    悪賢い

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top