賢 = 臣 (quản gia, nô lệ) + 又 (háng, quần xà lỏn) + 貝 (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HIỀN (thông minh)
|
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
かしこ*い | thông minh, khôn ngoan ★★★☆☆ |
Jukugo
悪賢い | ranh mãnh ★☆☆☆☆ 悪 (xấu) + 賢 (thông minh) = 悪賢い (ranh mãnh) |
Từ đồng nghĩa
khéo léo, xảo quyệt
悪知恵 悪賢い