緊 = 臣 (đầy tớ trung thành) + 又 (háng, quần xà lỏn) + 糸 (sợi chỉ, người Nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHẨN (căng thẳng)
|
---|
Onyomi
KIN
Jukugo
緊張 する | căng thẳng ★★★★☆ 緊 (căng thẳng) + 張 (kéo dài) = 緊張 (căng thẳng) cả nghĩa đen, và nghĩa bóng |
緊急 の hay に | cấp bách, khẩn cấp ★☆☆☆☆ 緊 (căng thẳng) + 急 (vội vàng) = 緊急 (cấp bách, khẩn cấp) |