駆 = 馬 (con ngựa) + 区 (quận) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHU (lái xe)
|
---|
Onyomi
KU
Kunyomi
( が ) か*ける | phi nước đại (con vật), hay đến nơi nào đó một các khẩn trương/dùng rất nhiều sức lực (con người) ★★★☆☆ |
Từ đồng nghĩa
lệnh cấm
禁止 廃止 発禁 廃棄 駆逐 追放