区 = 匚 (hộp các tông) + メ (katakana 'me')
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHU (khu)
|
---|
Onyomi
KU
Jukugo
xxx 区 | quận ★★★★☆ HT Hậu Tố, ví dụ |
区別 する | phân biệt ★★★☆☆ 区 (khu) + 別 (tách biệt) = 区別 (phân biệt) ví dụ, phân biệt hai từ Kanji có nghĩa giống nhau |
区役所 | văn phòng quận, UBND quận ★★☆☆☆ 区 (khu) + 役 (vai trò) + 所 (địa điểm) = 区役所 (văn phòng quận, UBND quận) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
vùng, lãnh thổ, khu vực 地域 領域 地帯 地区 分野 範囲 |
khác 異なる 差 食い違い 相違 間隔 区別 距離 |
chỉ ra sự khác biệt, phân biệt 区別 差別 |