682. 区

区 =  (hộp các tông) + メ (katakana 'me')  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KHU (khu)

Khu chuyên bán '' và thùng các tông

 

Onyomi

KU

Jukugo

xxx () quận ★★★★ HT

Hậu Tố, ví dụ 新宿区しんじゅくく (quận Shinjuku/Shinju)

区別(くべつ) する phân biệt ★★★☆☆
区 (khu) + (tách biệt) = 区別 (phân biệt)

ví dụ, phân biệt hai từ Kanji có nghĩa giống nhau

区役所(くやくしょ) văn phòng quận, UBND quận ★★☆☆☆
区 (khu) + (vai trò) + (địa điểm) = 区役所 (văn phòng quận, UBND quận)

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

vùng, lãnh thổ, khu vực
地域    領域    地帯    地区    分野    範囲   
khác
異なる    差    食い違い    相違    間隔    区別    距離   
chỉ ra sự khác biệt, phân biệt
区別    差別   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top