識 = 言 (nói) + 戠 (lính gác) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỨC (nhận biết)
|
---|
Onyomi
SHIKI
Jukugo
知識 | kiến thức ★★★☆☆ 知 (biết) + 識 (nhận biết) = 知識 (kiến thức) |
意識 のある | nhận thức ★★☆☆☆ 意 (ý nghĩa) + 識 (nhận biết) = 意識 (nhận thức) ví dụ, những người ăn chay thường có nhận thức rất cao về bảo vệ môi trường |
Từ đồng nghĩa
ý tưởng, khái niệm 意識 観念 現象 |
tự nhận thức, ý thức bản thân 意識 てれる 自覚 |
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 標識 記号 象徴 印 符号 暗号 |