TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KỈ (bao nhiêu?)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
いく*つ | bao nhiêu (cái)? ★★☆☆☆ |
いく*ら | bao nhiêu (tiền)? ★★☆☆☆ |
Jukugo
幾何学 | hình học ★☆☆☆☆ BA 幾 (bao nhiêu?) + 何 (cái gì?!?) + 学 (học tập) = 幾何学 (hình học) |
Được sử dụng trong