賊 = 貝 (tiền vỏ sò) + 戈 (lễ hội) + 十 (số mười, cái kim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẶC (kẻ trộm)
|
---|
Onyomi
ZOKU
Kunyomi
ぞく | kẻ cướp, nhóm nổi loạn - không phải là một cá nhân đơn lẻ, mà thường là một nhóm người ★☆☆☆☆ |
Jukugo
海賊 | cướp biển ★★☆☆☆ 海 (biển) + 賊 (kẻ trộm) = 海賊 (cướp biển) |