357. 賊

賊 = (tiền vỏ sò) + (lễ hội) + (số mười, cái kim)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TẶC (kẻ trộm)

Tại lễ hội, số kẻ trộm tăng gấp 10 lần, và phần lớn thứ bị mất là tiền vỏ sò

 

Onyomi

ZOKU

Kunyomi

ぞく kẻ cướp, nhóm nổi loạn - không phải là một cá nhân đơn lẻ, mà thường là một nhóm người
☆☆☆☆

Jukugo

海賊(かいぞく) cướp biển ★★☆☆☆
(biển) + 賊 (kẻ trộm) = 海賊 (cướp biển)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top