惑 = 戈 (lễ hội) + 口 (miệng) + 一 (số một, trần nhà) + 心 (trái tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HOẶC (lừa dối)
|
---|
Onyomi
WAKU
Kunyomi
まど*う | bị bối rối (do chính sự thiếu hiểu biết của bản thân, một cách tình cờ), hay bị lạc lối (do người khác, một cách cố ý) ★★☆☆☆ |
Jukugo
迷惑 | phiền hà ★★★☆☆ 迷 (lúng túng) + 惑 (lừa dối) = 迷惑 (phiền hà) có thể dùng dưới dạng tính từ (迷惑なxxx)hay động từ (迷惑をかける=làm phiền ai đó). |
誘惑 する | quyến rũ, cám dỗ ★★★☆☆ 誘 (dụ dỗ) + 惑 (lừa dối) = 誘惑 (quyến rũ, cám dỗ) |
Từ đồng nghĩa
quyến rũ 魅力 魅惑 |
hành tinh, ngôi sao 惑星 星 |
cám dỗ 誘惑 そそのかす |