武 = (túi đựng mũi tên) + 止 (dừng lại)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VŨ (chiến binh)
|
---|
Onyomi
BU
Jukugo
武器 | vũ khí ★★☆☆☆ 武 (chiến binh) + 器 (dụng cụ) = 武器 (vũ khí) hàm ý kiếm, hay súng loại nhỏ |
武道 | võ thuật ★★☆☆☆ 武 (chiến binh) + 道 (con đường) = 武道 (võ thuật) |
武士 | samurai ★★☆☆☆ 武 (chiến binh) + 士 (quý ông) = 武士 (samurai) Thực tế, người ngoại quốc hay dùng samurai, nhưng người Nhật gọi họ là ぶし. Từ này cũng được dùng để chỉ toàn bộ một nhóm xã hội |
Từ đồng nghĩa
samurai 武士 侍 |
vũ khí 武器 兵器 |