March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 662. 拭 拭 = 扌(tay) + 弋 (mũi tên) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) (lau) Tay tôi cẩn trọng lau mũi tên. Cẩn thận lại bị đứt tay Onyomi SHOKU Kunyomi ふ*く lau, chùi ★★☆☆☆