式 = 弋 (mũi tên) + 工 (thủ công)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỨC (hình thức)
|
---|
Onyomi
SHIKI
Jukugo
結婚式 | lễ kết hôn ★★★☆☆ 結婚 (kết hôn) + 式 (hình thức) = 結婚式 (lễ kết hôn) |
葬式 | đám tang ★★☆☆☆ 葬 (chôn cất) + 式 (hình thức) = 葬式 (đám tang) |
儀式 | nghi thức, nghi lễ ☆☆☆☆☆ 儀 (nghi lễ) + 式 (hình thức) = 儀式 (nghi thức, nghi lễ) thường là liên quan tới tôn giáo. |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
kiểu Nhật 和式 和風 |
lỗi thời 時代遅れの 古くさい 古めかしい 旧式の 廃れる |
chứng khoán 株 株式 |