拷 = 扌(ngón tay) + 考 (xem xét)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHẢO (tra tấn)
Trong thuật tra tấn, ngón tay luôn được xem xét là bộ phận nhạy cảm, và do đó có rất nhiều biện pháp tra tấn tay
|
|
Onyomi
GOU
Jukugo
拷問 する |
tra tấn ★☆☆☆☆
拷 (tra tấn) + 問 (hỏi) = 拷問 (tra tấn) |