考 = ⺹ (tuổi già) + (súng cao su)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHẢO (xem xét)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
かんが*える | suy nghĩ (về một vấn đề, ý kiến cá nhân, v.v.) ★★★★★ |
かんが*え | suy nghĩ, ý kiến ★★★☆☆ |
Jukugo
考慮 する | xem xét, suy tính ★☆☆☆☆ VIẾT 考 (xem xét) + 慮 (suy tư) = 考慮 (xem xét, suy tính) cân nhắc trong những hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ, trước khi trừng phạt anh ta vì tội ăn cắp, nhớ cân nhắc đến việc bố anh ta vừa mất). |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
xem xét
配慮 考慮 検討する