1252. 考

考 = (tuổi già) + (súng cao su)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHẢO (xem xét)

Tuổi già là lúc người ta ngồi xem xét lại những chiếc súng cao su hồi nhỏ hay chơi

 

Onyomi

KOU

Kunyomi

かんが*える suy nghĩ (về một vấn đề, ý kiến cá nhân, v.v.)
★★★★★
かんが*え suy nghĩ, ý kiến
★★★☆☆

Jukugo

考慮(こうりょ) する xem xét, suy tính ☆☆☆☆ VIẾT
考 (xem xét) + (suy tư) = 考慮 (xem xét, suy tính)

cân nhắc trong những hoàn cảnh đặc biệt (ví dụ, trước khi trừng phạt anh ta vì tội ăn cắp, nhớ cân nhắc đến việc bố anh ta vừa mất).

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

xem xét
配慮    考慮    検討する  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top